100 Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền CHF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CHF sang INR
1 CHF = 103,99200 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CHF | 103.99200 INR |
5 CHF | 519.96000 INR |
10 CHF | 1,039.92000 INR |
20 CHF | 2,079.84000 INR |
50 CHF | 5,199.60000 INR |
100 CHF | 10,399.20000 INR |
250 CHF | 25,998.00000 INR |
500 CHF | 51,996.00000 INR |
1,000 CHF | 103,992.00000 INR |
2,000 CHF | 207,984.00000 INR |
5,000 CHF | 519,960.00000 INR |
10,000 CHF | 1,039,920.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1 INR | 0.00962 CHF |
5 INR | 0.04808 CHF |
10 INR | 0.09616 CHF |
20 INR | 0.19232 CHF |
50 INR | 0.48081 CHF |
100 INR | 0.96161 CHF |
250 INR | 2.40403 CHF |
300 INR | 2.88484 CHF |
500 INR | 4.80807 CHF |
600 INR | 5.76968 CHF |
1,000 INR | 9.61613 CHF |
2,000 INR | 19.23226 CHF |
5,000 INR | 48.08065 CHF |
10,000 INR | 96.16130 CHF |
25,000 INR | 240.40325 CHF |
50,000 INR | 480.80650 CHF |
100,000 INR | 961.61300 CHF |
1,000,000 INR | 9,616.13000 CHF |
1,000,000,000 INR | 9,616,130.00000 CHF |