250 Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang CHF
1 INR = 0,00942 CHF
1 CHF = 106,143 INR
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1 INR | 0.00942 CHF |
5 INR | 0.04711 CHF |
10 INR | 0.09421 CHF |
20 INR | 0.18843 CHF |
50 INR | 0.47106 CHF |
100 INR | 0.94213 CHF |
250 INR | 2.35531 CHF |
300 INR | 2.82638 CHF |
500 INR | 4.71063 CHF |
600 INR | 5.65275 CHF |
1,000 INR | 9.42125 CHF |
2,000 INR | 18.84250 CHF |
5,000 INR | 47.10625 CHF |
10,000 INR | 94.21250 CHF |
25,000 INR | 235.53125 CHF |
50,000 INR | 471.06250 CHF |
100,000 INR | 942.12500 CHF |
1,000,000 INR | 9,421.25000 CHF |
1,000,000,000 INR | 9,421,250.00000 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CHF | 106.14300 INR |
5 CHF | 530.71500 INR |
10 CHF | 1,061.43000 INR |
20 CHF | 2,122.86000 INR |
50 CHF | 5,307.15000 INR |
100 CHF | 10,614.30000 INR |
250 CHF | 26,535.75000 INR |
500 CHF | 53,071.50000 INR |
1,000 CHF | 106,143.00000 INR |
2,000 CHF | 212,286.00000 INR |
5,000 CHF | 530,715.00000 INR |
10,000 CHF | 1,061,430.00000 INR |