Euro sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền EUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi EUR sang AED
1 EUR = 4,24248 AED
1 EUR = 4,2425 AED
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Euro sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 EUR | 4.24248 AED |
5 EUR | 21.21240 AED |
10 EUR | 42.42480 AED |
20 EUR | 84.84960 AED |
50 EUR | 212.12400 AED |
100 EUR | 424.24800 AED |
250 EUR | 1,060.62000 AED |
500 EUR | 2,121.24000 AED |
1,000 EUR | 4,242.48000 AED |
2,000 EUR | 8,484.96000 AED |
5,000 EUR | 21,212.40000 AED |
10,000 EUR | 42,424.80000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Euro | |
---|---|
1 AED | 0.23571 EUR |
5 AED | 1.17856 EUR |
10 AED | 2.35711 EUR |
20 AED | 4.71422 EUR |
50 AED | 11.78555 EUR |
100 AED | 23.57110 EUR |
250 AED | 58.92775 EUR |
500 AED | 117.85550 EUR |
1,000 AED | 235.71100 EUR |
2,000 AED | 471.42200 EUR |
5,000 AED | 1,178.55500 EUR |
10,000 AED | 2,357.11000 EUR |