Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền CZK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi CZK sang INR
1 CZK = 3,94378 INR
1 CZK = 3,9438 INR
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 CZK with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 CZK → INR) |
---|---|---|---|
3.851,30 INRSave up to 267,66 INR | 23,45 CZK | 3,94378Tỷ giá thực | |
3.583,64 INR-267,66 INR | 75,00 CZK | 3,87420 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Koruna Czech
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CZK | 3.94378 INR |
5 CZK | 19.71890 INR |
10 CZK | 39.43780 INR |
20 CZK | 78.87560 INR |
50 CZK | 197.18900 INR |
100 CZK | 394.37800 INR |
250 CZK | 985.94500 INR |
500 CZK | 1,971.89000 INR |
1,000 CZK | 3,943.78000 INR |
2,000 CZK | 7,887.56000 INR |
5,000 CZK | 19,718.90000 INR |
10,000 CZK | 39,437.80000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 INR | 0.25356 CZK |
5 INR | 1.26782 CZK |
10 INR | 2.53564 CZK |
20 INR | 5.07128 CZK |
50 INR | 12.67820 CZK |
100 INR | 25.35640 CZK |
250 INR | 63.39100 CZK |
300 INR | 76.06920 CZK |
500 INR | 126.78200 CZK |
600 INR | 152.13840 CZK |
1,000 INR | 253.56400 CZK |
2,000 INR | 507.12800 CZK |
5,000 INR | 1,267.82000 CZK |
10,000 INR | 2,535.64000 CZK |
25,000 INR | 6,339.10000 CZK |
50,000 INR | 12,678.20000 CZK |
100,000 INR | 25,356.40000 CZK |
1,000,000 INR | 253,564.00000 CZK |
1,000,000,000 INR | 253,564,000.00000 CZK |