Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SEK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = ₹8,959 INR

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang INR

1 SEK = 8,9590 INR

Updated a few seconds ago
5 tháng 54 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Ấn Độ
1 SEK8.95896 INR
5 SEK44.79480 INR
10 SEK89.58960 INR
20 SEK179.17920 INR
50 SEK447.94800 INR
100 SEK895.89600 INR
250 SEK2,239.74000 INR
500 SEK4,479.48000 INR
1,000 SEK8,958.96000 INR
2,000 SEK17,917.92000 INR
5,000 SEK44,794.80000 INR
10,000 SEK89,589.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krona Thụy Điển
1 INR0.11162 SEK
5 INR0.55810 SEK
10 INR1.11620 SEK
20 INR2.23240 SEK
50 INR5.58100 SEK
100 INR11.16200 SEK
250 INR27.90500 SEK
300 INR33.48600 SEK
500 INR55.81000 SEK
600 INR66.97200 SEK
1,000 INR111.62000 SEK
2,000 INR223.24000 SEK
5,000 INR558.10000 SEK
10,000 INR1,116.20000 SEK
25,000 INR2,790.50000 SEK
50,000 INR5,581.00000 SEK
100,000 INR11,162.00000 SEK
1,000,000 INR111,620.00000 SEK
1,000,000,000 INR111,620,000.00000 SEK