Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

Đổi tiền INR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kr0,1176 NOK

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang NOK

1 INR = 0,1176 NOK

Updated a few seconds ago
10 tháng 59 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NOK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Na Uy
1 INR0.11760 NOK
5 INR0.58798 NOK
10 INR1.17596 NOK
20 INR2.35192 NOK
50 INR5.87980 NOK
100 INR11.75960 NOK
250 INR29.39900 NOK
300 INR35.27880 NOK
500 INR58.79800 NOK
600 INR70.55760 NOK
1,000 INR117.59600 NOK
2,000 INR235.19200 NOK
5,000 INR587.98000 NOK
10,000 INR1,175.96000 NOK
25,000 INR2,939.90000 NOK
50,000 INR5,879.80000 NOK
100,000 INR11,759.60000 NOK
1,000,000 INR117,596.00000 NOK
1,000,000,000 INR117,596,000.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Ấn Độ
1 NOK8.50371 INR
5 NOK42.51855 INR
10 NOK85.03710 INR
20 NOK170.07420 INR
50 NOK425.18550 INR
100 NOK850.37100 INR
250 NOK2,125.92750 INR
500 NOK4,251.85500 INR
1,000 NOK8,503.71000 INR
2,000 NOK17,007.42000 INR
5,000 NOK42,518.55000 INR
10,000 NOK85,037.10000 INR