Rupee Ấn Độ sang Koruna Czech

Đổi tiền INR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = Kč0,2506 CZK

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang CZK

1 INR = 0,2506 CZK

Updated a few seconds ago
14 tháng 513 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CZK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Koruna Cộng hòa Séc
1 INR0.25065 CZK
5 INR1.25324 CZK
10 INR2.50648 CZK
20 INR5.01296 CZK
50 INR12.53240 CZK
100 INR25.06480 CZK
250 INR62.66200 CZK
300 INR75.19440 CZK
500 INR125.32400 CZK
600 INR150.38880 CZK
1,000 INR250.64800 CZK
2,000 INR501.29600 CZK
5,000 INR1,253.24000 CZK
10,000 INR2,506.48000 CZK
25,000 INR6,266.20000 CZK
50,000 INR12,532.40000 CZK
100,000 INR25,064.80000 CZK
1,000,000 INR250,648.00000 CZK
1,000,000,000 INR250,648,000.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Ấn Độ
1 CZK3.98966 INR
5 CZK19.94830 INR
10 CZK39.89660 INR
20 CZK79.79320 INR
50 CZK199.48300 INR
100 CZK398.96600 INR
250 CZK997.41500 INR
500 CZK1,994.83000 INR
1,000 CZK3,989.66000 INR
2,000 CZK7,979.32000 INR
5,000 CZK19,948.30000 INR
10,000 CZK39,896.60000 INR