Đổi tiền HKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Hồng Kông sang Euro

1.000 hkd
117,84 eur

$1,000 HKD = €0,1178 EUR

Mid-market exchange rate at 03:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Euro
100 HKD11.78400 EUR
200 HKD23.56800 EUR
300 HKD35.35200 EUR
500 HKD58.92000 EUR
1000 HKD117.84000 EUR
2000 HKD235.68000 EUR
2500 HKD294.60000 EUR
3000 HKD353.52000 EUR
4000 HKD471.36000 EUR
5000 HKD589.20000 EUR
10000 HKD1,178.40000 EUR
20000 HKD2,356.80000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Hồng Kông
1 EUR8.48608 HKD
5 EUR42.43040 HKD
10 EUR84.86080 HKD
20 EUR169.72160 HKD
50 EUR424.30400 HKD
100 EUR848.60800 HKD
250 EUR2,121.52000 HKD
500 EUR4,243.04000 HKD
1000 EUR8,486.08000 HKD
2000 EUR16,972.16000 HKD
5000 EUR42,430.40000 HKD
10000 EUR84,860.80000 HKD