Đổi tiền USD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Mỹ sang Rupee Ấn Độ

1.000 usd
83.087,70 inr

$1,000 USD = ₹83,09 INR

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.08770 INR
5 USD415.43850 INR
10 USD830.87700 INR
20 USD1,661.75400 INR
50 USD4,154.38500 INR
100 USD8,308.77000 INR
250 USD20,771.92500 INR
500 USD41,543.85000 INR
1000 USD83,087.70000 INR
2000 USD166,175.40000 INR
5000 USD415,438.50000 INR
10000 USD830,877.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01204 USD
5 INR0.06018 USD
10 INR0.12035 USD
20 INR0.24071 USD
50 INR0.60178 USD
100 INR1.20355 USD
250 INR3.00887 USD
300 INR3.61065 USD
500 INR6.01775 USD
600 INR7.22130 USD
1000 INR12.03550 USD
2000 INR24.07100 USD
5000 INR60.17750 USD
10000 INR120.35500 USD
25000 INR300.88750 USD
50000 INR601.77500 USD
100000 INR1,203.55000 USD
1000000 INR12,035.50000 USD
1000000000 INR12,035,500.00000 USD