Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal
Convert TRY to NPR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Không có phí ngầm
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.
Gửi tiềnWise | competitors |
---|---|
wise-mid-market-fallback | competitors-mid-market-fallback |
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi TRY sang NPR
Biểu đồ chuyển đổi TRY sang NPR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 TRY = 3,4192 NPR
TRY to NPR exchange rates today
1 TRY | 3.42 NPR |
5 TRY | 17.10 NPR |
10 TRY | 34.19 NPR |
20 TRY | 68.38 NPR |
50 TRY | 170.96 NPR |
100 TRY | 341.92 NPR |
250 TRY | 854.79 NPR |
500 TRY | 1,709.58 NPR |
1000 TRY | 3,419.17 NPR |
2000 TRY | 6,838.34 NPR |
5000 TRY | 17,095.85 NPR |
10000 TRY | 34,191.70 NPR |
1 NPR | 0.29 TRY |
5 NPR | 1.46 TRY |
10 NPR | 2.92 TRY |
20 NPR | 5.85 TRY |
50 NPR | 14.62 TRY |
100 NPR | 29.25 TRY |
250 NPR | 73.12 TRY |
500 NPR | 146.23 TRY |
1000 NPR | 292.47 TRY |
2000 NPR | 584.94 TRY |
5000 NPR | 1,462.34 TRY |
10000 NPR | 2,924.69 TRY |