Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Nepal

Convert TRY to NPR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
TL1 TRY = 3,419 NPR
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 544 tỷ TRY hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi TRY sang NPR

Biểu đồ chuyển đổi TRY sang NPR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 TRY = 3,4192 NPR

Up by 0.00%

TRY to NPR exchange rates today

TRYNPR
1 TRY3.42 NPR
5 TRY17.10 NPR
10 TRY34.19 NPR
20 TRY68.38 NPR
50 TRY170.96 NPR
100 TRY341.92 NPR
250 TRY854.79 NPR
500 TRY1,709.58 NPR
1000 TRY3,419.17 NPR
2000 TRY6,838.34 NPR
5000 TRY17,095.85 NPR
10000 TRY34,191.70 NPR
NPRTRY
1 NPR0.29 TRY
5 NPR1.46 TRY
10 NPR2.92 TRY
20 NPR5.85 TRY
50 NPR14.62 TRY
100 NPR29.25 TRY
250 NPR73.12 TRY
500 NPR146.23 TRY
1000 NPR292.47 TRY
2000 NPR584.94 TRY
5000 NPR1,462.34 TRY
10000 NPR2,924.69 TRY

Frequently asked questions