Somoni Tajikistan sang Taka Bangladesh

Convert TJS to BDT at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
SM1 TJS = 11,88 BDT

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi TJS sang BDT

Biểu đồ chuyển đổi TJS sang BDT dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 TJS = 11,8763 BDT

Up by 0.37%

TJS to BDT exchange rates today

TJSBDT
1 TJS11.88 BDT
5 TJS59.38 BDT
10 TJS118.76 BDT
20 TJS237.53 BDT
50 TJS593.82 BDT
100 TJS1,187.63 BDT
250 TJS2,969.08 BDT
500 TJS5,938.15 BDT
1000 TJS11,876.30 BDT
2000 TJS23,752.60 BDT
5000 TJS59,381.50 BDT
10000 TJS118,763 BDT
BDTTJS
1 BDT0.08 TJS
5 BDT0.42 TJS
10 BDT0.84 TJS
20 BDT1.68 TJS
50 BDT4.21 TJS
100 BDT8.42 TJS
250 BDT21.05 TJS
500 BDT42.10 TJS
1000 BDT84.20 TJS
2000 BDT168.40 TJS
5000 BDT421.01 TJS
10000 BDT842.01 TJS

Frequently asked questions