Peso Philippines sang Hryvnia Ukraina

Convert PHP to UAH at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₱1 PHP = 0,7153 UAH
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 929 tỷ PHP hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang UAH

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang UAH dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 PHP = 0,7153 UAH

Down by 0.04%

PHP to UAH exchange rates today

PHPUAH
1 PHP0.72 UAH
5 PHP3.58 UAH
10 PHP7.15 UAH
20 PHP14.31 UAH
50 PHP35.77 UAH
100 PHP71.53 UAH
250 PHP178.84 UAH
500 PHP357.67 UAH
1000 PHP715.35 UAH
2000 PHP1,430.70 UAH
5000 PHP3,576.74 UAH
10000 PHP7,153.48 UAH
UAHPHP
1 UAH1.40 PHP
5 UAH6.99 PHP
10 UAH13.98 PHP
20 UAH27.96 PHP
50 UAH69.90 PHP
100 UAH139.79 PHP
250 UAH349.48 PHP
500 UAH698.96 PHP
1000 UAH1,397.92 PHP
2000 UAH2,795.84 PHP
5000 UAH6,989.60 PHP
10000 UAH13,979.20 PHP

Frequently asked questions