10 nghìn Peso Philippines sang Shilling Tanzania

Convert PHP to TZS at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₱1 PHP = 43,32 TZS
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 921 tỷ PHP hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang TZS

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang TZS dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 PHP = 43,3204 TZS

Down by 0.52%

PHP to TZS exchange rates today

PHPTZS
1 PHP43.32 TZS
5 PHP216.60 TZS
10 PHP433.20 TZS
20 PHP866.41 TZS
50 PHP2,166.02 TZS
100 PHP4,332.04 TZS
250 PHP10,830.10 TZS
500 PHP21,660.20 TZS
1000 PHP43,320.40 TZS
2000 PHP86,640.80 TZS
5000 PHP216,602 TZS
10000 PHP433,204 TZS
TZSPHP
1 TZS0.02 PHP
5 TZS0.12 PHP
10 TZS0.23 PHP
20 TZS0.46 PHP
50 TZS1.15 PHP
100 TZS2.31 PHP
250 TZS5.77 PHP
500 TZS11.54 PHP
1000 TZS23.08 PHP
2000 TZS46.17 PHP
5000 TZS115.42 PHP
10000 TZS230.84 PHP

Frequently asked questions