Peso Philippines sang Denar Macedonia

Convert PHP to MKD at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₱1 PHP = 0,9316 MKD

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang MKD

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang MKD dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 PHP = 0,9316 MKD

Up by 0.10%

PHP to MKD exchange rates today

PHPMKD
1 PHP0.93 MKD
5 PHP4.66 MKD
10 PHP9.32 MKD
20 PHP18.63 MKD
50 PHP46.58 MKD
100 PHP93.16 MKD
250 PHP232.89 MKD
500 PHP465.78 MKD
1000 PHP931.57 MKD
2000 PHP1,863.13 MKD
5000 PHP4,657.83 MKD
10000 PHP9,315.66 MKD
MKDPHP
1 MKD1.07 PHP
5 MKD5.37 PHP
10 MKD10.73 PHP
20 MKD21.47 PHP
50 MKD53.67 PHP
100 MKD107.35 PHP
250 MKD268.37 PHP
500 MKD536.73 PHP
1000 MKD1,073.46 PHP
2000 MKD2,146.92 PHP
5000 MKD5,367.30 PHP
10000 MKD10,734.60 PHP

Frequently asked questions