100 Peso Philippines sang Rupiah Indonesia

Convert PHP to IDR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₱1 PHP = 285,8 IDR
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 916 tỷ PHP hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang IDR

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang IDR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 PHP = 285,830 IDR

Up by 0.00%

PHP to IDR exchange rates today

PHPIDR
1 PHP285.83 IDR
5 PHP1,429.15 IDR
10 PHP2,858.30 IDR
20 PHP5,716.60 IDR
50 PHP14,291.50 IDR
100 PHP28,583 IDR
250 PHP71,457.50 IDR
500 PHP142,915 IDR
1000 PHP285,830 IDR
2000 PHP571,660 IDR
5000 PHP1,429,150 IDR
10000 PHP2,858,300 IDR
IDRPHP
1 IDR0.00 PHP
5 IDR0.02 PHP
10 IDR0.03 PHP
20 IDR0.07 PHP
50 IDR0.17 PHP
100 IDR0.35 PHP
250 IDR0.87 PHP
500 IDR1.75 PHP
1000 IDR3.50 PHP
2000 IDR7.00 PHP
5000 IDR17.49 PHP
10000 IDR34.99 PHP

Frequently asked questions