2.000 Peso Philippines sang Krone Đan Mạch

Convert PHP to DKK at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₱1 PHP = 0,1123 DKK
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
no-comparison-for-route
Wise
Wise
competitors

wise-mid-market-fallback

competitors-mid-market-fallback

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 923 tỷ PHP hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang DKK

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang DKK dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 PHP = 0,1123 DKK

Down by 0.51%

PHP to DKK exchange rates today

PHPDKK
1 PHP0.11 DKK
5 PHP0.56 DKK
10 PHP1.12 DKK
20 PHP2.25 DKK
50 PHP5.61 DKK
100 PHP11.23 DKK
250 PHP28.07 DKK
500 PHP56.14 DKK
1000 PHP112.29 DKK
2000 PHP224.58 DKK
5000 PHP561.44 DKK
10000 PHP1,122.88 DKK
DKKPHP
1 DKK8.91 PHP
5 DKK44.53 PHP
10 DKK89.06 PHP
20 DKK178.11 PHP
50 DKK445.28 PHP
100 DKK890.57 PHP
250 DKK2,226.42 PHP
500 DKK4,452.83 PHP
1000 DKK8,905.66 PHP
2000 DKK17,811.32 PHP
5000 DKK44,528.30 PHP
10000 DKK89,056.60 PHP

Frequently asked questions