Ringgit Malaysia sang Yên Nhật
Đổi tiền MYR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi MYR sang JPY
1 MYR = 34,26490 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 MYR with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 MYR → JPY) |
---|---|---|---|
33.750 JPYSave up to 3.329 JPY | 15,04 MYR | 34,2649Tỷ giá thực | |
32.973 JPY-777 JPY | 10,00 MYR | 33,3056 | |
32.578 JPY-1.172 JPY | 20,00 MYR | 33,2425 | |
32.329 JPY-1.421 JPY | 31,00 MYR | 33,3636 | |
32.238 JPY-1.512 JPY | 32,00 MYR | 33,3042 | |
30.421 JPY-3.329 JPY | 97,70 MYR | 33,7147 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Ringgit Malaysia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật | |
---|---|
1 MYR | 34.26490 JPY |
5 MYR | 171.32450 JPY |
10 MYR | 342.64900 JPY |
20 MYR | 685.29800 JPY |
50 MYR | 1,713.24500 JPY |
100 MYR | 3,426.49000 JPY |
250 MYR | 8,566.22500 JPY |
500 MYR | 17,132.45000 JPY |
1,000 MYR | 34,264.90000 JPY |
2,000 MYR | 68,529.80000 JPY |
5,000 MYR | 171,324.50000 JPY |
10,000 MYR | 342,649.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia | |
---|---|
100 JPY | 2.91844 MYR |
1,000 JPY | 29.18440 MYR |
1,500 JPY | 43.77660 MYR |
2,000 JPY | 58.36880 MYR |
3,000 JPY | 87.55320 MYR |
5,000 JPY | 145.92200 MYR |
5,400 JPY | 157.59576 MYR |
10,000 JPY | 291.84400 MYR |
15,000 JPY | 437.76600 MYR |
20,000 JPY | 583.68800 MYR |
25,000 JPY | 729.61000 MYR |
30,000 JPY | 875.53200 MYR |