Ringgit Malaysia sang Đô-la Hồng Kông
Convert MYR to HKD at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Không có phí ngầm
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.
Gửi tiềnWise | CIMB | Hong Leong | ![]() HSBC Malaysia | |
---|---|---|---|---|
Recipient gets (Total after fees) | 1,833.56 HKD | 1,791.42 HKD | 1,763.32 HKD | 1,750.76 HKD |
Exchange rate markup | 0 MYR | 24.59 MYR | 30.09 MYR | 26.06 MYR |
Exchange rate (1 MYRHKD) | 1,85512 | 1,80951 | 1,79931 | 1,80677 |
Transfer fee | 11.62 MYR | 10 MYR | 20 MYR | 31 MYR |
cthv2-row-info-transfer-cost | 11.62 MYR | 34.59 MYR | 50.09 MYR | 57.06 MYR |
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi MYR sang HKD
Biểu đồ chuyển đổi MYR sang HKD dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 MYR = 1,8551 HKD
MYR to HKD exchange rates today
1 MYR | 1.86 HKD |
5 MYR | 9.28 HKD |
10 MYR | 18.55 HKD |
20 MYR | 37.10 HKD |
50 MYR | 92.76 HKD |
100 MYR | 185.51 HKD |
250 MYR | 463.78 HKD |
500 MYR | 927.56 HKD |
1000 MYR | 1,855.12 HKD |
2000 MYR | 3,710.24 HKD |
5000 MYR | 9,275.60 HKD |
10000 MYR | 18,551.20 HKD |
100 HKD | 53.90 MYR |
200 HKD | 107.81 MYR |
300 HKD | 161.71 MYR |
500 HKD | 269.52 MYR |
1000 HKD | 539.05 MYR |
2000 HKD | 1,078.10 MYR |
2500 HKD | 1,347.62 MYR |
3000 HKD | 1,617.14 MYR |
4000 HKD | 2,156.19 MYR |
5000 HKD | 2,695.24 MYR |
10000 HKD | 5,390.48 MYR |
20000 HKD | 10,780.96 MYR |