Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

Đổi tiền KRW sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Mex$0,01392 MXN

Mid-market exchange rate at 04:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MXN

1 MXN = 71,8334 KRW

Updated a few seconds ago
12 tháng 511 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MXN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1,000 KRW13.92110 MXN
2,000 KRW27.84220 MXN
5,000 KRW69.60550 MXN
10,000 KRW139.21100 MXN
20,000 KRW278.42200 MXN
30,000 KRW417.63300 MXN
40,000 KRW556.84400 MXN
50,000 KRW696.05500 MXN
60,000 KRW835.26600 MXN
45,000,000 KRW626,449.50000 MXN
75,000,000 KRW1,044,082.50000 MXN
78,000,000 KRW1,085,845.80000 MXN
100,000,000 KRW1,392,110.00000 MXN
330,000,000 KRW4,593,963.00000 MXN
500,000,000 KRW6,960,550.00000 MXN
1,800,000,000 KRW25,057,980.00000 MXN
1,900,000,000 KRW26,450,090.00000 MXN
10,000,000,000 KRW139,211,000.00000 MXN
15,200,000,000 KRW211,600,720.00000 MXN
36,100,000,000 KRW502,551,710.00000 MXN
45,600,000,000 KRW634,802,160.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN71.83330 KRW
5 MXN359.16650 KRW
10 MXN718.33300 KRW
20 MXN1,436.66600 KRW
50 MXN3,591.66500 KRW
100 MXN7,183.33000 KRW
250 MXN17,958.32500 KRW
500 MXN35,916.65000 KRW
1,000 MXN71,833.30000 KRW
2,000 MXN143,666.60000 KRW
5,000 MXN359,166.50000 KRW
10,000 MXN718,333.00000 KRW