1.500 Yên Nhật sang Bảng Anh
Đổi tiền JPY sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang GBP
1 JPY = 0,00511 GBP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Anh
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Anh | |
---|---|
100 JPY | 0.51140 GBP |
1,000 JPY | 5.11404 GBP |
1,500 JPY | 7.67106 GBP |
2,000 JPY | 10.22808 GBP |
3,000 JPY | 15.34212 GBP |
5,000 JPY | 25.57020 GBP |
5,400 JPY | 27.61582 GBP |
10,000 JPY | 51.14040 GBP |
15,000 JPY | 76.71060 GBP |
20,000 JPY | 102.28080 GBP |
25,000 JPY | 127.85100 GBP |
30,000 JPY | 153.42120 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Yên Nhật | |
---|---|
1 GBP | 195.54000 JPY |
5 GBP | 977.70000 JPY |
10 GBP | 1,955.40000 JPY |
20 GBP | 3,910.80000 JPY |
50 GBP | 9,777.00000 JPY |
100 GBP | 19,554.00000 JPY |
250 GBP | 48,885.00000 JPY |
500 GBP | 97,770.00000 JPY |
1,000 GBP | 195,540.00000 JPY |
2,000 GBP | 391,080.00000 JPY |
5,000 GBP | 977,700.00000 JPY |
10,000 GBP | 1,955,400.00000 JPY |