1 Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines
Convert INR to PHP at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi INR sang PHP
Biểu đồ chuyển đổi INR sang PHP dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 INR = 0,6598 PHP
INR to PHP exchange rates today
1 INR | 0.66 PHP |
5 INR | 3.30 PHP |
10 INR | 6.60 PHP |
20 INR | 13.20 PHP |
50 INR | 32.99 PHP |
100 INR | 65.98 PHP |
250 INR | 164.95 PHP |
300 INR | 197.94 PHP |
500 INR | 329.90 PHP |
600 INR | 395.88 PHP |
1000 INR | 659.80 PHP |
2000 INR | 1,319.59 PHP |
5000 INR | 3,298.98 PHP |
10000 INR | 6,597.95 PHP |
25000 INR | 16,494.88 PHP |
50000 INR | 32,989.75 PHP |
100000 INR | 65,979.50 PHP |
1000000 INR | 659,795 PHP |
1000000000 INR | 659,795,000 PHP |
1 PHP | 1.52 INR |
5 PHP | 7.58 INR |
10 PHP | 15.16 INR |
20 PHP | 30.31 INR |
50 PHP | 75.78 INR |
100 PHP | 151.56 INR |
250 PHP | 378.91 INR |
500 PHP | 757.81 INR |
1000 PHP | 1,515.62 INR |
2000 PHP | 3,031.24 INR |
5000 PHP | 7,578.10 INR |
10000 PHP | 15,156.20 INR |