Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Convert HKD to UYU at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
$1 HKD = 5,095 UYU
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
Instarem.
Instarem
Wise
Wise

Recipient gets

(Total after fees)

5,062.59 UYU4,510.13 UYU

Exchange rate markup

1.39 HKD0 HKD

Exchange rate

(1 HKDUYU)

5,088035,09510

Transfer fee

5 HKD114.81 HKD

cthv2-row-info-transfer-cost

6.39 HKD114.81 HKD

Chúng tôi luôn trung thực với các khách hàng của mình. Và nói thật, lần này thì chúng tôi không phải là dịch vụ rẻ nhất. Nhưng chúng tôi hiện không có dữ liệu so sánh về sự minh bạch hay tốc độ. Vậy nên, tuy có thể có các tùy chọn khác rẻ hơn, họ có thể không phải là dịch vụ công bằng nhất hay nhanh nhất.

These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 106 tỷ HKD hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi HKD sang UYU

Biểu đồ chuyển đổi HKD sang UYU dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 HKD = 5,0951 UYU

Down by 0.00%

HKD to UYU exchange rates today

HKDUYU
100 HKD509.51 UYU
200 HKD1,019.02 UYU
300 HKD1,528.53 UYU
500 HKD2,547.55 UYU
1000 HKD5,095.10 UYU
2000 HKD10,190.20 UYU
2500 HKD12,737.75 UYU
3000 HKD15,285.30 UYU
4000 HKD20,380.40 UYU
5000 HKD25,475.50 UYU
10000 HKD50,951.00 UYU
20000 HKD101,902.00 UYU
UYUHKD
1 UYU0.20 HKD
5 UYU0.98 HKD
10 UYU1.96 HKD
20 UYU3.93 HKD
50 UYU9.81 HKD
100 UYU19.63 HKD
250 UYU49.07 HKD
500 UYU98.13 HKD
1000 UYU196.27 HKD
2000 UYU392.53 HKD
5000 UYU981.34 HKD
10000 UYU1,962.67 HKD

Frequently asked questions