Bảng Anh sang Lari Gruzia

Đổi tiền GBP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

£1,000 GBP = ₾3,692 GEL

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi GBP sang GEL

1 GBP = 3,6922 GEL

Updated a few seconds ago
17 tháng 516 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lari Gruzia
1 GBP3.69216 GEL
5 GBP18.46080 GEL
10 GBP36.92160 GEL
20 GBP73.84320 GEL
50 GBP184.60800 GEL
100 GBP369.21600 GEL
250 GBP923.04000 GEL
500 GBP1,846.08000 GEL
1,000 GBP3,692.16000 GEL
2,000 GBP7,384.32000 GEL
5,000 GBP18,460.80000 GEL
10,000 GBP36,921.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Anh
1 GEL0.27084 GBP
5 GEL1.35422 GBP
10 GEL2.70844 GBP
20 GEL5.41688 GBP
50 GEL13.54220 GBP
100 GEL27.08440 GBP
250 GEL67.71100 GBP
500 GEL135.42200 GBP
1,000 GEL270.84400 GBP
2,000 GEL541.68800 GBP
5,000 GEL1,354.22000 GBP
10,000 GEL2,708.44000 GBP