5.000 Đô-la Bahamas sang Taka Bangladesh
Convert BSD to BDT at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi BSD sang BDT
Biểu đồ chuyển đổi BSD sang BDT dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 BSD = 121,600 BDT
BSD to BDT exchange rates today
1 BSD | 121.60 BDT |
5 BSD | 608 BDT |
10 BSD | 1,216 BDT |
20 BSD | 2,432 BDT |
50 BSD | 6,080 BDT |
100 BSD | 12,160 BDT |
250 BSD | 30,400 BDT |
500 BSD | 60,800 BDT |
1000 BSD | 121,600 BDT |
2000 BSD | 243,200 BDT |
5000 BSD | 608,000 BDT |
10000 BSD | 1,216,000 BDT |
1 BDT | 0.01 BSD |
5 BDT | 0.04 BSD |
10 BDT | 0.08 BSD |
20 BDT | 0.16 BSD |
50 BDT | 0.41 BSD |
100 BDT | 0.82 BSD |
250 BDT | 2.06 BSD |
500 BDT | 4.11 BSD |
1000 BDT | 8.22 BSD |
2000 BDT | 16.45 BSD |
5000 BDT | 41.12 BSD |
10000 BDT | 82.24 BSD |