Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AUD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

A$1,000 AUD = E£32,22 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi AUD sang EGP

1 AUD = 32,2183 EGP

Updated a few seconds ago
9 tháng 58 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Ai Cập
1 AUD32.21830 EGP
5 AUD161.09150 EGP
10 AUD322.18300 EGP
20 AUD644.36600 EGP
50 AUD1,610.91500 EGP
100 AUD3,221.83000 EGP
250 AUD8,054.57500 EGP
500 AUD16,109.15000 EGP
1,000 AUD32,218.30000 EGP
2,000 AUD64,436.60000 EGP
5,000 AUD161,091.50000 EGP
10,000 AUD322,183.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Úc
1 EGP0.03104 AUD
5 EGP0.15519 AUD
10 EGP0.31038 AUD
20 EGP0.62077 AUD
50 EGP1.55192 AUD
100 EGP3.10383 AUD
250 EGP7.75958 AUD
500 EGP15.51915 AUD
1,000 EGP31.03830 AUD
2,000 EGP62.07660 AUD
5,000 EGP155.19150 AUD
10,000 EGP310.38300 AUD