Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

10.000 jpy
5.304,97 inr

¥1,000 JPY = ₹0,5305 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY53.04970 INR
1000 JPY530.49700 INR
1500 JPY795.74550 INR
2000 JPY1,060.99400 INR
3000 JPY1,591.49100 INR
5000 JPY2,652.48500 INR
5400 JPY2,864.68380 INR
10000 JPY5,304.97000 INR
15000 JPY7,957.45500 INR
20000 JPY10,609.94000 INR
25000 JPY13,262.42500 INR
30000 JPY15,914.91000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.88502 JPY
5 INR9.42510 JPY
10 INR18.85020 JPY
20 INR37.70040 JPY
50 INR94.25100 JPY
100 INR188.50200 JPY
250 INR471.25500 JPY
300 INR565.50600 JPY
500 INR942.51000 JPY
600 INR1,131.01200 JPY
1000 INR1,885.02000 JPY
2000 INR3,770.04000 JPY
5000 INR9,425.10000 JPY
10000 INR18,850.20000 JPY
25000 INR47,125.50000 JPY
50000 INR94,251.00000 JPY
100000 INR188,502.00000 JPY
1000000 INR1,885,020.00000 JPY
1000000000 INR1,885,020,000.00000 JPY