Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
100 JPY | 53.04970 INR |
1000 JPY | 530.49700 INR |
1500 JPY | 795.74550 INR |
2000 JPY | 1,060.99400 INR |
3000 JPY | 1,591.49100 INR |
5000 JPY | 2,652.48500 INR |
5400 JPY | 2,864.68380 INR |
10000 JPY | 5,304.97000 INR |
15000 JPY | 7,957.45500 INR |
20000 JPY | 10,609.94000 INR |
25000 JPY | 13,262.42500 INR |
30000 JPY | 15,914.91000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật | |
---|---|
1 INR | 1.88502 JPY |
5 INR | 9.42510 JPY |
10 INR | 18.85020 JPY |
20 INR | 37.70040 JPY |
50 INR | 94.25100 JPY |
100 INR | 188.50200 JPY |
250 INR | 471.25500 JPY |
300 INR | 565.50600 JPY |
500 INR | 942.51000 JPY |
600 INR | 1,131.01200 JPY |
1000 INR | 1,885.02000 JPY |
2000 INR | 3,770.04000 JPY |
5000 INR | 9,425.10000 JPY |
10000 INR | 18,850.20000 JPY |
25000 INR | 47,125.50000 JPY |
50000 INR | 94,251.00000 JPY |
100000 INR | 188,502.00000 JPY |
1000000 INR | 1,885,020.00000 JPY |
1000000000 INR | 1,885,020,000.00000 JPY |